Santafe 2.4 AT - 2014 ( Xăng )
SANTA FE | Mẫu xe | ||
---|---|---|---|
Theta 2.4 | R2.2 |
Thông số chung | Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) | 4.690x1.880x1.680 | |
---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||
Động cơ | Theta(θ)II 2.4 MPI | R 2.2 VGT | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.359 | 2.199 | |
Công suất cực đại (ps / rpm) | 176/6,000 | 197/3.800 | |
Mômen xoắn cực đại (kg.m / rpm) | 23,1/3.750 | 44,5/1.800~2.500 | |
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Macpherson | ||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||
Hệ thống phanh | Có trợ lực | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa thống gió Φ320 | ||
Hệ thống phanh sau | Đĩa Φ302 Phanh đỗ xe Φ190 | ||
ABS | 4 bánh kết hợp hệ thống phân bổ lực phanh (EBD) | ||
Động cơ hộp số | Động cơ xăng 2.4 MPI | • | |
Động cơ diesel 2.0 CRDi | • | ||
Hộp số tự động 6 cấp | • | ||
Thiết bị an toàn | Camera hậu | • | |
Hệ thống cảnh báo lùi | • | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | ||
Hệ thóng phân bổ lực phanh điện tử EBD | • | ||
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | • | ||
Hệ thống túi khí phía trước (bên lái + bên phụ) | • | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | • | ||
Lốp La-zăng | Lazang | 18" | |
Cỡ lốp | 235/60 R18 | ||
Lốp dự phòng | • | ||
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện | • | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng | • | ||
Ngoại thất | Đèn sương mù trước | • | |
Hệ thống đèn phía sau công nghệ LED | • | ||
Giá để đồ trên nóc | • | ||
Xi nhan trên gương chiếu hậu | • | ||
Nội thất | Vô lăng, tay nắm, cần số bọc da | • | |
Bộ ghế da | • | ||
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | • | ||
Ghế lái chỉnh điện 12 hướng | • | ||
Gương chiếu hấu bên ngoài điều chỉnh điện + gập điện | • | ||
Gương chiếu hậu trong xe chống trói | • | ||
Rèm cửa sổ phía sau | • | ||
AM/FM + CD + MP3 + USB + AUX | • | ||
Tap lô siêu sáng | • | ||
Tự động bật/tắt đèn | • | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm | • | ||
Chân ga tự động | • | ||
Điều hòa tự động 2 vùng khí hậu | • | ||
Cửa gió phía sau | • |