Xe Hyundai trộn bê tông HD270
Năm sản xuất: HD270TRON
Tình trạng xe: Xe mới
KHUYẾN MẠI ĐẶC BIỆT KHI MUA XE TRỘN BÊ TÔNG HD270
Quý Khách vui lòng liên hệ Hotline : 0937.347.999 Mr.Hùng Để biết thêm thông tin chi tiết về xe cũng như các chương trình khuyến mãi theo từng thời điểm .
HYUNDAI PHÚ LÂM
Địa Chỉ : D6/28 QL1A, TT TÂN TÚC, HUYỆN BÌNH CHÁNH , TP.HCM
Hotline : 0937.347.999 Mr.Hùng
Website 1 : http://hyundaivn.com.vn
Website 2 : http://hyundainhapkhau.com.vn/
Email : leminhhunghyundai@gmail.com
Xe Hyundai trộn bê tông HD270
Xe bồn trộn Hyundai
Là sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, giá cả và độ tin cậy. Hãy xem xét kỹ hơn và bạn sẽ sớm nhận ra tại sao các xe bồn trộn của Hyundai lại có hiệu quả tốt nhất cho đến nay. Thiết kế đẹp mắt kết hợp với hiệu suất trộn hàng đầu cùng cơ cấu chống rung giúp xe có tuổi tho cao. Cơ cấu vít xoắn kép cho hiệu suất trộn và rót hiệu quả cao cho phép bạn cung cấp bê tông trộn sẵn có chất lượng cao.
Trục cơ sở kéo dài
Chiếc xe bồn trộn đời mới HD270 Mixer được cải tiến với trục cơ sở dài hơn mang lại sự thoải mái cho lái xe cũng như thuận tiện khi lắp đặt, được cải tiến theo nhu cầu của khách hàng.
Nơi làm việc tiên nghi như ở nhà
Không gian bên trong khoang lái xe được thiết kế hài hòa kết hợp các chức năng một cách hiệu quả. Tay lái có chức năng điều chỉnh góc nghiêng, bảng điều khiển trung tâm và các công tắc điều khiển được bố trí ở vị trí thuận lợi giúp dễ dàng điều khiển. Từ bảng điều khiển trung tâm , hệ thống khóa cửa tự động, thêm nhiều hộc chứa đồ, mọi tính năng trong cabin giúp lái xe giảm căng thẳng mệt mỏi.
Kích thước
|
|
Khoảng nhô trước/sau
|
1.495/ 2.240 |
D x R x C (mm) | 8.310 x 2.495 x 3.660 |
Vết bánh xe trước/sau | 2.040/ 1.850 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 4.590 |
Khối lượng
|
|
Khối lượng bản thân (kg)
|
11.640 |
Khối lượng tối đa | 28.015 |
Động cơ
|
|
Loại động cơ
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) | 12.920 |
Công suất cực đại (Ps) | 380/1.900 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 148/1.500 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 200 |
Hộp số
|
|
Hộp số
|
6 số tiến và 1 số lùi |
Đặc tính vận hành
|
|
Khả năng vượt dốc (tanθ)
|
26 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 101 |
Hệ thống treo
|
|
Trước
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Vành & Lốp xe
|
|
Kiểu lốp xe
|
Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi |
Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R 22.5 - 16PR |
Các trang bị khác
|
|
Điều hòa nhiệt độ
|
Có |
Hệ thống phanh
|
|
Hệ thống phanh hỗ trợ
|
Phanh khí xả, kiểu van bướm |
Hệ thống phanh chính | Phanh tang trống, khí nén 2 dòng |
Trang bị chuyên dụng
|
|
Bồn trộn (Chiều dài x Đường kính x Thể tích)
|
4178,5 x 2.100 x 7 m3 |