Avante 1.6 AT - 2014
AVANTE | Mẫu xe | |||
---|---|---|---|---|
1.6 M/T | 1.6 A/T | 2.0 AT |
Thông số chung | Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) | 4.505x1.775x1.490 | ||
---|---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.650 | |||
Khoảng cách hai vệt bánh xe (mm) | 1.543/1.541 (Trước/Sau) | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 145 | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5100 | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson với thanh cân bằng | |||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm với thanh cân bằng | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 53 | |||
Động cơ hộp số | Động cơ xăng 1.6 DOHC 5 số sàn | • | ||
Động cơ xăng 1.6 DOHC 4 số tự động | • | |||
Động cơ xăng 2.0 DOHC 4 số tự động | • | |||
Thiết bị an toàn | Túi khí bên lái | • | • | • |
Túi khí bên phụ | • | • | ||
Chống bó cứng phanh ABS | • | • | • | |
Khóa cửa cảm biến tốc độ | • | • | • | |
Tựa đầu chủ động | • | • | ||
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | • | |||
Lốp La-zăng | La-zăng đúc hợp kim | • | • | • |
Cỡ lốp 185/65 R15 | • | |||
Cỡ lốp 205/55 R16 | • | • | ||
Lốp dự phòng cùng cỡ | • | • | • | |
Hệ thống lái | Vô lăng gật gù điều chỉnh cơ | • | • | • |
Trợ lực lái điện | • | • | • | |
Ngoại thất | Đèn sương mù trước | • | • | • |
Chắn bùn (trước + sau) | • | • | • | |
Kính điện (trước sau) | • | • | • | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | • | • | • | |
Thân gương cùng màu xe | • | • | • | |
Kính màu | • | • | ||
Nội thất | Vô lăng, tay nắm và cần số bọc da | • | • | |
Ghế nỉ | • | |||
Ghế da | • | • | ||
Đèn trong xe | • | • | • | |
Hộp để kính | • | • | • | |
Khay đựng cốc | • | • | • | |
Tiện nghi | Hàng ghế sau gập 60:40 | • | ||
Khóa điều khiển từ xa | • | • | • | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | • | • | • | |
AM/FM + Casettle + CD | • | |||
AM/FM + Casettle + CD + Mp3 | • | |||
AM/FM + Casettle + CD + Mp3 + 6 đĩa | • | |||
Điều hòa tự động | • | • | ||
Điều hòa chỉnh tay | • | |||
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | • | • | • | |
Loa Tweeter | • | • |