Accent 1.4 AT - 2014
HYUNDAI ACCENT 1.4 AT 2014 ( Sedan ) | Mẫu xe | ||
---|---|---|---|
1.4 MT | 1.4 AT |
Thông số chung | Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) | 4.370x1.700x1.457 | |
---|---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.570 | ||
Khoảng cách hai vệt bánh xe (mm) | 1.506/1.511 (Trước/Sau) | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 147 | ||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 108/6300 | ||
Mô men xoắn cực đại (kg.m/rpm) | 13,9/5000 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5200 | ||
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, lò xo trụ | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | ||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 43 | ||
Động cơ hộp số | Động cơ xăng 1.4 DOHC 5 số sàn | • | |
Động cơ xăng 1.4 DOHC 4 số tự động | • | ||
Thiết bị an toàn | Túi khí đôi | • | • |
Cảm biến lùi | • | • | |
Phanh đĩa sau | • | • | |
Hệ thống chống bó phanh A.B.S | • | • | |
Lốp La-zăng | Vành đúc hợp kim 16" | • | • |
Lốp dự phòng cùng cỡ | • | • | |
Hệ thống lái | Vô lăng gật gù điều chỉnh cơ | • | • |
Trợ lực lái điện | • | • | |
Ngoại thất | Đèn sương mù trước | • | • |
Chắn bùn | • | • | |
Kính điện | • | • | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | • | • | |
Sấy gương chiếu hậu | • | ||
Nội thất | Vô lăng và cần số bọc da | • | • |
Ghế da | • | ||
Đèn trong xe | • | • | |
Tiện nghi | Taplo siêu sáng | • | |
Khóa điều khiển từ xa | • | • | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | • | • | |
Radio+CD+MP3 | • | • | |
Cổng kết nối IPOD | • | ||
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | • | • | |
Điều hòa điểu khiển cơ | • | • |