Veloster 1.6 AT- 2014
VELOSTER | Mẫu xe | |
---|---|---|
Veloster |
Thông số chung | Kích thước tổng thể (DxRxC) - (mm) | 4.220x1.790x1.399 |
---|---|---|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.650 | |
Khoảng cách hai vệt bánh xe (mm) | 1.557/1.570 (Trước/Sau) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 143 | |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 130/6300 | |
Mô men xoắn lớn nhất (Nm/rpm) | 157/4.850 | |
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) | 10.7 | |
Khối lượng (kg) | 1200-1256 | |
Hệ thống treo trước | Kiểu Macpherson, liên kết đa điểm với thanh cân bằng | |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 50 | |
Động cơ hộp số | Động cơ xăng 1.6 DOHC MPI | • |
Số tự động 6 cấp | • | |
Thiết bị an toàn | Túi khí phía trước (lái + phụ) | • |
Túi khí bên (lái + phụ) | • | |
Túi khí rèm | • | |
Cảnh báo lùi | • | |
Camera hậu | • | |
Hệ thống chống bó cứng phanh A.B.S | • | |
Hệ thống ổn định thân xe VSM | • | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | • | |
Lốp La-zăng | La-zăng đúc 7.5J*18 | • |
Cỡ lốp 215/40 R18 | • | |
Bộ sửa chữa lốp lưu động | • | |
Hệ thống lái | Vô lăng điều chỉnh ra vào lên xuống | • |
Trợ lực lái điện | • | |
Ngoại thất | Đèn trước dạng thấu kính | • |
Cửa sổ trời toàn cảnh | • | |
Đèn LED phía sau | • | |
Đèn sương mù trước | • | |
Xi nhan trên gương chiếu hậu | • | |
Nội thất | Vô lăng tay nắm cần số bọc da | • |
Ghế da | • | |
Ghế lái chỉnh điện | • | |
Điều khiển đỡ lưng ghế lái | • | |
AM/FM + CD + MP3 + cổng AUX/USB | • | |
Hệ thống âm thanh cao cấp | • | |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | • | |
Tiện nghi | Màn hình cảm ứng 7" | • |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện, có sấy | • | |
Cảm biến ánh sáng, cảm biến mưa | • | |
Đàm thoại rảnh tay | • | |
Cửa sổ bên lái an toàn | • | |
Smart key + khởi động nút bấm | • | |
Điều hòa tự động | • |